Sinh viên y là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Sinh viên y là người đang theo học các ngành thuộc khối sức khỏe như y đa khoa, điều dưỡng, xét nghiệm, với mục tiêu trở thành cán bộ y tế chuyên môn. Họ được đào tạo bài bản qua lý thuyết và thực hành lâm sàng nhằm phát triển năng lực chuyên môn, y đức và kỹ năng phục vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Khái niệm sinh viên y

Sinh viên y là người đang theo học tại các cơ sở giáo dục đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực y khoa, bao gồm nhưng không giới hạn ở bác sĩ đa khoa, bác sĩ chuyên khoa, y học cổ truyền, y học dự phòng, điều dưỡng, kỹ thuật xét nghiệm, kỹ thuật hình ảnh y học và các chuyên ngành sức khỏe liên quan. Họ là lực lượng kế cận trong hệ thống y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân lực chăm sóc sức khỏe cộng đồng trong tương lai.

Học viên y khoa thường trải qua một chương trình đào tạo dài hạn, từ 4 đến 6 năm tùy ngành, với cấu trúc đào tạo đặc thù gồm giai đoạn lý thuyết tiền lâm sàng và giai đoạn thực hành lâm sàng tại bệnh viện. Quá trình học không chỉ yêu cầu khả năng ghi nhớ khối lượng kiến thức khổng lồ mà còn đòi hỏi sự chính xác, tinh thần trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp cao. Việc đào tạo thường được thực hiện tại các trường chuyên biệt như Đại học Y Hà Nội, Đại học Y Dược TP.HCM hoặc các trường có khoa y lớn như Đại học Quốc gia TP.HCM.

Sinh viên y không chỉ học kiến thức chuyên môn mà còn rèn luyện kỹ năng thực hành, giao tiếp với bệnh nhân, làm việc nhóm trong môi trường căng thẳng và phức tạp. Họ tiếp xúc với bệnh lý thật, tình huống khẩn cấp, phải tuân thủ quy trình nghiêm ngặt và không có chỗ cho sai sót. Đây là điểm đặc trưng phân biệt sinh viên y với sinh viên của các ngành học khác.

Phân loại ngành học liên quan đến sinh viên y

Cụm từ “sinh viên y” trên thực tế là khái niệm bao trùm nhiều ngành học trong khối sức khỏe, mỗi ngành có nội dung đào tạo, thời lượng học và định hướng nghề nghiệp riêng biệt. Việc phân loại rõ ràng là cần thiết để tránh nhầm lẫn giữa các vai trò trong hệ thống y tế. Các chương trình đào tạo có thể thuộc nhóm đào tạo đại học hoặc cao đẳng, tùy yêu cầu chuyên môn của từng ngành cụ thể.

Dưới đây là một số phân ngành tiêu biểu thường thấy trong hệ thống đào tạo y tế tại Việt Nam:

  • Bác sĩ đa khoa: thời gian học 6 năm, đào tạo toàn diện các kiến thức và kỹ năng điều trị bệnh lý thường gặp, làm việc chủ yếu tại bệnh viện và phòng khám đa khoa.
  • Bác sĩ răng hàm mặt: đào tạo 6 năm, chuyên sâu về chẩn đoán và điều trị các bệnh lý vùng miệng – hàm – mặt.
  • Y học cổ truyền: tích hợp y học hiện đại và phương pháp đông y trong điều trị.
  • Điều dưỡng: học 4 năm, tập trung vào chăm sóc người bệnh, theo dõi và hỗ trợ quá trình điều trị.
  • Kỹ thuật xét nghiệm y học: vận hành và phân tích mẫu xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán.

Việc phân ngành ảnh hưởng đến định hướng nghề nghiệp và lộ trình học tập của sinh viên. Thông tin chi tiết về từng chuyên ngành được công bố chính thức trên các trang web như Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.

Quá trình đào tạo và chương trình học

Chương trình đào tạo sinh viên y được thiết kế theo mô hình tích hợp giữa lý thuyết và thực hành, đảm bảo người học không chỉ có kiến thức chuyên môn mà còn phát triển được các kỹ năng nghề nghiệp cốt lõi. Giai đoạn đầu thường bao gồm các môn cơ sở như giải phẫu, sinh lý, hóa sinh, vi sinh, bệnh học. Giai đoạn sau đi sâu vào lâm sàng với các môn nội, ngoại, sản, nhi, truyền nhiễm, ung bướu, y học gia đình và chuyên ngành sâu.

Sinh viên y thường có thời khóa biểu dày đặc, kéo dài cả ngày, bao gồm học trên lớp, học nhóm, thực hành tại phòng thí nghiệm và bệnh viện. Bên cạnh các môn chuyên ngành, sinh viên còn học về y đức, pháp luật y tế, kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện. Các học phần thực hành là bắt buộc, thường chiếm 30–50% tổng thời lượng đào tạo tùy ngành học.

Bảng minh họa sau cho thấy một phân bổ học phần mẫu trong chương trình đào tạo bác sĩ đa khoa:

Năm học Môn học tiêu biểu Hình thức đào tạo
Năm 1–2 Giải phẫu, Hóa sinh, Sinh lý, Vi sinh Lý thuyết, thực hành mô hình
Năm 3–4 Nội, Ngoại, Sản, Nhi, Dược lý Học kết hợp bệnh viện
Năm 5–6 Thực tập lâm sàng, luận văn, thi tốt nghiệp Toàn thời gian tại bệnh viện

Áp lực học tập và đặc thù nghề nghiệp

Khối lượng kiến thức lớn, thời gian đào tạo dài và yêu cầu học liên tục là đặc điểm nổi bật khiến sinh viên y thường chịu áp lực cao hơn nhiều ngành học khác. Việc học kéo dài 6 năm khiến sinh viên phải duy trì động lực bền bỉ, khả năng tự học tốt và kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả. Kỳ thi lâm sàng, kỳ thi tay nghề và thi tốt nghiệp thường có mức độ khó cao và đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.

Bên cạnh học tập, sinh viên y còn đối mặt với áp lực tâm lý từ tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân, chứng kiến các ca tử vong, biến chứng nặng hoặc phản ứng dữ dội từ người nhà bệnh nhân. Đây là môi trường có mức độ căng thẳng đặc thù, dễ gây mệt mỏi cảm xúc hoặc hội chứng kiệt sức nếu không có cơ chế hỗ trợ tâm lý hợp lý.

Các yếu tố gây áp lực thường gặp:

  1. Lịch học và thực tập kéo dài, đôi khi trực đêm tại bệnh viện.
  2. Yêu cầu kiến thức cập nhật liên tục, không ngừng nghỉ.
  3. Cạnh tranh trong đánh giá năng lực và xét học bổng.
  4. Áp lực từ xã hội, gia đình và bản thân vì tính chất “nghề cao quý”.

Theo khảo sát tại Bộ Y tế, tỷ lệ sinh viên y gặp vấn đề sức khỏe tâm thần nhẹ (stress, rối loạn giấc ngủ, lo âu) có thể lên tới 30–40%, đặc biệt vào các giai đoạn thi cuối khóa hoặc trước kỳ thực tập lâm sàng.

Y đức và chuẩn mực hành vi của sinh viên y

Y đức là nền tảng đạo đức đặc thù trong hành nghề y tế, được hình thành và bồi dưỡng ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Đối với sinh viên y, y đức không chỉ là môn học mà còn là hệ giá trị định hình toàn bộ tư duy và hành vi nghề nghiệp sau này. Sinh viên y được yêu cầu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp như trung thực, tôn trọng bệnh nhân, giữ bí mật thông tin, cư xử đúng mực với đồng nghiệp và thầy thuốc.

Bên cạnh nội dung lý thuyết về đạo đức học, các trường y tổ chức lễ tuyên thệ sinh viên y khoa trước khi bước vào giai đoạn lâm sàng. Tuyên thệ này mang ý nghĩa nhắc nhở trách nhiệm nghề nghiệp và cam kết phục vụ vì sức khỏe cộng đồng. Trong quá trình thực tập, sinh viên y phải tuyệt đối tuân thủ quy tắc tiếp xúc với bệnh nhân, không tự ý can thiệp y khoa khi chưa có sự giám sát, không quay phim chụp ảnh bệnh nhân và không chia sẻ thông tin bệnh án ra bên ngoài.

  • Không làm giả kết quả học tập, bệnh án hay dữ liệu lâm sàng.
  • Không trục lợi từ hoạt động thực hành y khoa.
  • Thái độ đúng mực, tôn trọng cả người bệnh và người hướng dẫn.

Hướng dẫn chi tiết về quy tắc đạo đức và hành vi nghề nghiệp được ban hành bởi Bộ Y tế Việt Nam và áp dụng thống nhất tại các cơ sở đào tạo y khoa trên cả nước.

Thực hành lâm sàng và vai trò của bệnh viện

Thực hành lâm sàng là một phần bắt buộc trong chương trình đào tạo sinh viên y, giúp người học tiếp cận thực tế bệnh lý, rèn luyện kỹ năng khám – chẩn đoán – xử lý dưới sự hướng dẫn của bác sĩ lâm sàng. Giai đoạn này thường bắt đầu từ năm 3 hoặc năm 4 tùy chương trình, kéo dài cho đến khi sinh viên tốt nghiệp. Thời gian tại bệnh viện có thể chiếm tới 50–60% khối lượng chương trình toàn khóa.

Sinh viên được luân phiên qua nhiều khoa như nội tổng quát, ngoại, sản, nhi, hồi sức, truyền nhiễm để quan sát và tham gia vào quy trình điều trị thực tế. Vai trò của bệnh viện là nơi “giảng đường thứ hai”, nơi giảng viên lâm sàng đóng vai trò trung tâm trong đào tạo thực hành.

Giai đoạn Nội dung thực hành Yêu cầu
Năm 3–4 Tham quan bệnh viện, thực hành cơ bản: đo sinh hiệu, ghi bệnh án Quan sát là chính, thao tác dưới giám sát
Năm 5–6 Luân khoa, tham gia khám bệnh, thảo luận ca lâm sàng, làm tiểu phẫu đơn giản Đánh giá kỹ năng thực tế, viết báo cáo bệnh án

Một số cơ sở thực hành tiêu biểu gồm Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện TW Quân đội 108, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, nơi sinh viên được tiếp xúc với số lượng lớn bệnh nhân và mô hình bệnh lý phong phú.

Vị thế của sinh viên y trong xã hội

Sinh viên y được xem là nguồn lực quan trọng và tiềm năng trong hệ thống y tế quốc gia. Dù chưa tốt nghiệp, họ đã trực tiếp tham gia vào nhiều hoạt động chăm sóc sức khỏe cộng đồng như tuyên truyền y tế, hỗ trợ khám bệnh, lấy mẫu xét nghiệm và tiêm chủng. Điều này đặc biệt thể hiện rõ trong các chiến dịch phòng chống dịch bệnh, tiêu biểu là trong đại dịch COVID-19, khi hàng nghìn sinh viên y trên cả nước được huy động tham gia tuyến đầu.

Không chỉ hỗ trợ kỹ thuật, sinh viên y còn là lực lượng xung kích trong công tác thiện nguyện y tế: tổ chức khám bệnh miễn phí, phát thuốc cho vùng sâu vùng xa, truyền thông thay đổi hành vi sức khỏe. Nhiều chương trình hợp tác quốc tế cũng đưa sinh viên y Việt Nam ra nước ngoài thực tập hoặc nghiên cứu – đóng vai trò cầu nối tri thức và kỹ năng.

  • Tham gia hỗ trợ tiêm chủng, xét nghiệm cộng đồng.
  • Tình nguyện tại bệnh viện dã chiến hoặc trạm y tế lưu động.
  • Truyền thông phòng chống dịch bệnh trong cộng đồng dân cư.

Hình ảnh sinh viên y mặc blouse trắng, làm việc tận tụy, trở thành biểu tượng đẹp trong mắt xã hội về sự cống hiến, học tập và hy sinh thầm lặng vì sức khỏe cộng đồng.

Hội nhập quốc tế trong đào tạo y khoa

Trước yêu cầu hội nhập toàn cầu, Việt Nam đang từng bước đổi mới chương trình đào tạo y khoa theo chuẩn quốc tế. Các tiêu chuẩn như khung năng lực cốt lõi từ WFME (Liên đoàn Giáo dục Y khoa Thế giới) được đưa vào xây dựng khung chương trình, kiểm định chất lượng trường y và chuẩn hóa đầu ra. Sinh viên y hiện nay được đào tạo với trọng tâm tăng cường thực hành, phát triển kỹ năng mềm, sử dụng tiếng Anh chuyên ngành và tiếp cận các phương pháp học tích cực.

Các trường y lớn tại Việt Nam đã có chương trình liên kết quốc tế hoặc trao đổi sinh viên với các trường y ở Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp. Một số trường còn triển khai đào tạo bác sĩ theo mô hình tích hợp 6 năm chuẩn đầu ra ASEAN hoặc Châu Âu. Đào tạo theo hướng hội nhập giúp sinh viên y có cơ hội hành nghề tại các quốc gia phát triển sau khi tốt nghiệp và hoàn tất công nhận văn bằng.

Tiêu chuẩn đang được triển khai tại Việt Nam gồm:

  • Khung năng lực bác sĩ đa khoa Việt Nam (Bộ Y tế 2022).
  • Chương trình kiểm định WFME cho trường y.
  • Hệ thống chứng chỉ hành nghề phù hợp với GLEC (Global License Equivalency Consortium).

Thách thức và triển vọng nghề nghiệp của sinh viên y

Ra trường không đồng nghĩa với hành nghề ngay lập tức. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên y phải trải qua kỳ thi cấp chứng chỉ hành nghề, và trong nhiều trường hợp cần có thêm thời gian thực hành hoặc học chuyên khoa sâu. Thị trường lao động y tế có tính cạnh tranh cao, đặc biệt trong các thành phố lớn. Các bệnh viện tuyến đầu yêu cầu kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn vững vàng, trong khi các vùng sâu vùng xa lại thiếu hụt bác sĩ nhưng điều kiện làm việc còn hạn chế.

Tuy nhiên, triển vọng nghề nghiệp vẫn rất rộng mở khi dân số già hóa, nhu cầu chăm sóc sức khỏe và y học dự phòng gia tăng. Bên cạnh công việc lâm sàng, sinh viên y sau tốt nghiệp có thể lựa chọn nhiều hướng đi khác như:

  1. Tiếp tục học chuyên khoa cấp I, cấp II hoặc thạc sĩ, tiến sĩ.
  2. Giảng dạy tại trường đại học, cao đẳng y tế.
  3. Làm nghiên cứu tại viện y sinh, viện dịch tễ học.
  4. Tham gia các tổ chức y tế quốc tế như WHO, UNICEF.

Yêu cầu đặt ra là sinh viên cần trang bị năng lực chuyên môn vững chắc, kỹ năng ngoại ngữ và khả năng học tập suốt đời để thích nghi với môi trường y học liên tục đổi mới.

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam
  2. Bộ Y tế Việt Nam
  3. Các chuyên ngành trong lĩnh vực y tế – BV 108
  4. Bệnh viện Bạch Mai
  5. Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
  6. Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM
  7. World Federation for Medical Education (WFME)
  8. World Health Organization (WHO)
  9. UNICEF

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh viên y:

Phương pháp tương tác so với các phương pháp truyền thống: Một khảo sát dữ liệu bài kiểm tra cơ học của hơn sáu nghìn sinh viên cho các khóa học vật lý cơ bản Dịch bởi AI
American Journal of Physics - Tập 66 Số 1 - Trang 64-74 - 1998
Một khảo sát dữ liệu trước/sau bài kiểm tra sử dụng bài kiểm tra Chẩn đoán Cơ học Halloun–Hestenes hoặc Đánh giá Khái niệm Lực gần đây hơn được báo cáo cho 62 khóa học vật lý cơ bản với tổng số sinh viên đăng ký N=6542. Một phân tích nhất quán trên các nhóm sinh viên đa dạng tại các trường trung học, cao đẳng và đại học đạt được nếu một đo lường thô về hiệu quả trung bình của một khóa học...... hiện toàn bộ
#phương pháp tương tác #phương pháp truyền thống #khảo sát dữ liệu #bài kiểm tra cơ học #hiệu quả khóa học #hiểu biết khái niệm #khả năng giải quyết vấn đề
Klebsiella spp. như Nhiễm Trùng Bệnh Viện: Dịch Tễ Học, Phân Loại, Các Phương Pháp Định Tuổi, và Yếu Tố Gây Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 11 Số 4 - Trang 589-603 - 1998
TÓM TẮTVi khuẩn thuộc chi Klebsiella thường gây nhiễm trùng bệnh viện ở người. Đặc biệt, chủng Klebsiella có ý nghĩa y tế quan trọng nhất, Klebsiella pneumoniae, chiếm tỷ lệ lớn trong số các nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng mô mềm mắc phải trong bệnh viện. Các ổ chứa bệnh lý chính cho sự truyền nhiễm của Klebsiella là đư...... hiện toàn bộ
#chi Klebsiella #Klebsiella pneumoniae #nhiễm trùng bệnh viện #β-lactamase phổ rộng (ESBL) #chiến lược gây bệnh #yếu tố độc lực #kháng thuốc đa dược phẩm #tiêm chủng #vi sinh bệnh viện #kiểm soát nhiễm trùng.
Phân tích bộ gen về đa dạng, cấu trúc quần thể, độc lực và kháng kháng sinh trong Klebsiella pneumoniae, một mối đe dọa cấp bách đối với y tế công cộng Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 112 Số 27 - 2015
Tầm quan trọng Klebsiella pneumoniae đang nhanh chóng trở nên không thể điều trị bằng cách sử dụng các loại kháng sinh hàng đầu. Điều này đặc biệt gây phiền toái trong các bệnh viện, nơi nó gây ra một loạt các nhiễm khuẩn cấp tính. Để tiếp cận việc kiểm soát vi khuẩn này, đầu tiên chúng ta cần xác định đó là gì và nó biến đổi di truyền n...... hiện toàn bộ
#Klebsiella pneumoniae #đa dạng bộ gen #cấu trúc quần thể #độc lực #kháng thuốc kháng sinh #y tế công cộng #bệnh viện #nhiễm khuẩn cấp tính #gen di truyền #phân tích bộ gen #hồ sơ gen #kết cục bệnh.
Phát triển một bảng hỏi để đánh giá sự sẵn sàng của sinh viên y tế cho việc học liên ngành (RIPLS) Dịch bởi AI
Medical Education - Tập 33 Số 2 - Trang 95-100 - 1999
Mục tiêuMặc dù các hoạt động học tập chia sẻ đang dần được giới thiệu cho sinh viên y tế, nhưng vẫn chưa thể đo lường được tác động của các can thiệp giáo dục đối với thái độ của sinh viên. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là phát triển một thang đo đánh giá dựa trên các yếu tố đầu ra mong muốn của việc học chia sẻ, để đánh giá sự 'sẵn sàng' của sinh viê...... hiện toàn bộ
ADHD và Thành tích Dịch bởi AI
Journal of Learning Disabilities - Tập 40 Số 1 - Trang 49-65 - 2007
Bài báo này trình bày kết quả từ hai nghiên cứu có liên quan. Nghiên cứu đầu tiên đã thực hiện một phân tích tổng hợp các tài liệu đã công bố kể từ năm 1990 để xác định mức độ nghiêm trọng của các vấn đề về thành tích liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Kích thước hiệu ứng có sự khác biệt đáng kể giữa những người tham gia có và không có ADHD (r có trọng số mẫu = .32, d có ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #thành tích #phân tích tổng hợp #sinh viên đại học #đánh giá của phụ huynh
Phiếu điều tra động lực học khoa học II: Xác thực với sinh viên chuyên ngành và không chuyên ngành Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 48 Số 10 - Trang 1159-1176 - 2011
Tóm tắtTừ góc độ lý thuyết nhận thức xã hội, động lực học tập khoa học của sinh viên trong các khóa học đại học đã được kiểm tra. Các sinh viên - 367 chuyên ngành khoa học và 313 không chuyên ngành khoa học - đã trả lời Phiếu Điều Tra Động Lực Học Khoa Học II, đánh giá năm thành phần động lực: động lực nội tại, tự quyết, tự tin, động lực nghề nghiệp và động lực điể...... hiện toàn bộ
Nhiễm khuẩn máu do Klebsiella pneumoniae có khả năng sản xuất Carbapenemase: Giảm tỷ lệ tử vong bằng các phác đồ kháng sinh kết hợp và vai trò của Carbapenems Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 58 Số 4 - Trang 2322-2328 - 2014
TÓM TẮT Các chủng hiện toàn bộ
#Klebsiella pneumoniae #carbapenemase #tỷ lệ tử vong #nhiễm khuẩn máu #phác đồ kháng sinh #liệu pháp kết hợp #vật chủ bệnh viện #carbapenem.
Các yếu tố tính cách, thái độ về tiền bạc, kiến thức tài chính và nợ thẻ tín dụng ở sinh viên đại học Dịch bởi AI
Journal of Applied Social Psychology - Tập 36 Số 6 - Trang 1395-1413 - 2006
Vấn đề về nợ thẻ tín dụng trong số sinh viên đại học đã nhận được sự chú ý ngày càng tăng. Nghiên cứu này đã khám phá các yếu tố được giả định là nguyên nhân và ảnh hưởng của nợ thẻ tín dụng trên 448 sinh viên tại năm trường đại học. Các sinh viên báo cáo trung bình nợ $1,035 (SD=$1,849), bao gồm cả những sinh viên không có thẻ tín dụng hoặc nợ thẻ tín dụng. Thiế...... hiện toàn bộ
#nợ thẻ tín dụng #sinh viên đại học #kiến thức tài chính #thái độ tiền bạc #yếu tố tính cách
Bifidobacterium longum 1714 như một psychobiotic chuyển giao: điều chỉnh căng thẳng, điện sinh lý và nhận thức thần kinh ở những tình nguyện viên khỏe mạnh Dịch bởi AI
Translational Psychiatry - Tập 6 Số 11 - Trang e939-e939
Tóm tắtKhái niệm mới nổi về psychobiotic—các vi sinh vật sống có lợi ích tiềm năng cho sức khỏe tâm thần—đại diện cho một phương pháp tiếp cận mới trong việc quản lý các tình trạng liên quan đến căng thẳng. Hầu hết các nghiên cứu tập trung vào các mô hình động vật. Gần đây, các nghiên cứu tiền lâm sàng đã xác định chủng B. longum 1714 là ...... hiện toàn bộ
Quan điểm của sinh viên về việc học trên lớp và học từ xa trong thời kỳ đại dịch COVID-19 tại chương trình học nha khoa đại học Universitas Indonesia Dịch bởi AI
BMC Medical Education - Tập 20 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Đại dịch COVID-19 đã trở thành một vấn đề sức khỏe toàn cầu và có tác động lớn đến giáo dục. Do đó, vào giữa học kỳ thứ hai của năm học 2019/2020, các phương pháp học tập đã được chuyển sang hình thức học từ xa (DL). Chúng tôi nhằm mục đích đánh giá quan điểm của sinh viên về DL so với học trên lớp (CL) trong c...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #học từ xa #học trên lớp #quan điểm sinh viên #nha khoa #giáo dục đại học
Tổng số: 2,874   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10